Quất hồng bì, một loại quả quen thuộc với hương vị thơm ngon, chua ngọt đặc trưng, không chỉ là một loại trái cây được ưa chuộng mà còn là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền. Bài viết này của Hạt Giống Nông Nghiệp sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về đặc điểm, công dụng, cách sử dụng và một số bài thuốc hữu ích từ quất hồng bì.

Quả quất hồng bìQuả quất hồng bì

Khám Phá Về Quất Hồng Bì

Quất hồng bì, còn được gọi là hoàng bì, quất bì hay tơ nua, có tên khoa học là Clausena lansium (Lour.) Skeels, thuộc họ cam chanh. Loại cây này phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, mọc hoang dại ở Trung Quốc và một số nước Đông Nam Á như Lào, Campuchia, Malaysia. Tại Việt Nam, quất hồng bì thường được tìm thấy ở các tỉnh phía Bắc, đặc biệt là Quảng Ninh, Hòa Bình và Ninh Bình.

Cây quất hồng bì ưa khí hậu ấm áp, nhiệt độ lý tưởng từ 15-25°C, có khả năng chịu lạnh ngắn hạn dưới 0°C. Cây phát triển tốt trên đất feralit ở vùng núi cao và chân núi đá vôi.

Đặc Điểm Cây Quất Hồng Bì

Cây quất hồng bì có chiều cao trung bình 3-6m, có thể đạt tới 10m. Vỏ cây màu xám đen, sần sùi. Lá kép, mọc so le, dài khoảng 35cm. Hoa màu trắng, mọc thành chùm ở ngọn cành. Quả hình cầu, đường kính khoảng 15mm, vỏ mỏng có lông tơ, màu vàng lấm chấm xanh. Thịt quả chua ngọt, thơm, chứa nhiều hạt.

Mùa hoa quất hồng bì thường vào tháng 3 hàng năm. Cây thụ phấn nhờ gió và côn trùng. Nhân giống chủ yếu bằng hạt, ngoài ra còn có thể ghép hoặc chiết cành. Thời điểm thu hoạch quả chín thường từ tháng 6 đến tháng 8.

Thành Phần Hóa Học Và Công Dụng Dược Liệu

Các bộ phận của cây quất hồng bì đều chứa nhiều hợp chất có giá trị dược liệu:

  • Lá: Chứa clausenamid, cycloclausenamid, neoclausenamid.
  • Hạt: Chứa tinh dầu (sabinene, pynen, limonen, myreen) và lansumamid A, B, C.
  • Rễ: Chứa dehydroindicolacton, heptaphylin.

Công Dụng Của Quất Hồng Bì Trong Đông Y

Theo Đông y, mỗi bộ phận của quất hồng bì có tính vị và công dụng khác nhau:

  • Quả: Vị chua ngọt, tính ấm, tiêu đờm, giảm ho, cầm nôn, kích thích tiêu hóa.
  • Lá: Vị cay hơi đắng, tính bình, trị sốt, chữa ho, tiêu đờm, cảm nắng.
  • Vỏ rễ và hạt: Vị cay nhẹ, đắng, tính hơi ấm, kích thích ăn ngon, hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau nhức xương khớp.
  • Xông hơi lá: Trị cảm lạnh.
  • Gội đầu bằng nước lá: Làm sạch gàu, giúp tóc mềm mượt.

Công Dụng Của Quất Hồng Bì Trong Y Học Hiện Đại

Y học hiện đại đã chứng minh quất hồng bì có tác dụng giảm độc lực ký sinh trùng, chống co thắt hồi tràng và kháng khuẩn. Quất hồng bì được sử dụng để điều trị:

  • Ho, ho có đờm.
  • Sốt cao, cảm mạo.
  • Thấp khớp.
  • Đau dạ dày, bệnh đường ruột, đau bụng co thắt, đau vùng thượng vị.

Các Bài Thuốc Hữu Ích Từ Quất Hồng Bì

Dưới đây là một số bài thuốc dân gian từ quất hồng bì:

  • Hạ sốt, giải cảm: 30g lá tươi phơi khô, sắc uống đến khi ra mồ hôi.
  • Viêm họng, đau họng: 2-3 quả dầm muối ngậm trong họng 3-4 lần/ngày.
  • Đau dạ dày: Hạt phơi khô, sao thơm, tán bột, uống 10g/lần, 2-3 lần/ngày.
  • Kích thích ăn ngon, hỗ trợ tiêu hóa: 20g quả khế, 20g rễ sử quân, 30g rễ hồng bì, thái nhỏ, sao vàng, sắc uống hàng ngày.
  • Phòng cảm cúm: 20-30g lá tươi hoặc 6-10g lá khô sắc uống 3-5 ngày.

Ngoài ra, có thể kết hợp 30g lá nhãn, 30g lá hồng bì, 15g dã cúc hoa sắc uống 3 lần/tuần.

Lưu Ý Khi Sử Dụng

Mặc dù quất hồng bì là dược liệu quý, nhưng những người suy nhược cơ thể, mắc bệnh mạn tính, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, người dị ứng với thành phần của quất hồng bì cần thận trọng khi sử dụng. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Kết Luận

Quất hồng bì là một loại quả vừa ngon vừa bổ, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hy vọng bài viết này của Hạt Giống Nông Nghiệp đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về loại cây quý này. Hãy lựa chọn và sử dụng quất hồng bì đúng cách để tận dụng tối đa giá trị của nó.

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *